Có 2 kết quả:
閨門旦 guī mén dàn ㄍㄨㄟ ㄇㄣˊ ㄉㄢˋ • 闺门旦 guī mén dàn ㄍㄨㄟ ㄇㄣˊ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young unmarried lady role in Chinese opera
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
young unmarried lady role in Chinese opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0