Có 2 kết quả:

閨門旦 guī mén dàn ㄍㄨㄟ ㄇㄣˊ ㄉㄢˋ闺门旦 guī mén dàn ㄍㄨㄟ ㄇㄣˊ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

young unmarried lady role in Chinese opera

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

young unmarried lady role in Chinese opera

Bình luận 0